TT
Tên tàu
Hô hiệu
Mớn nước
Chiều dài
G.R.T
Thời gian
Từ nơi
Đến nơi
Loại hàng
Khối lượng
Chiều hàng
Hoa tiêu
Tàu lai
1
Hoàng Anh 88
BN 1999
3.0
78.6
1811
15h00’
Khu neo
Cầu cảng
Clinker
4000
Xuống
0
2
Thanh Thành Đạt 9999
KCT
3
Silver Peace
12258
5.4
120
9129
Quặng đồng